Ý nghĩa tên tiếng Anh
Khám phá ý nghĩa những cái tên bằng tiếng Anh
Ý nghĩa tên tiếng Anh của con trai
Anthony: có cá tính mạnh mẽ
Arthur: thích đọc sách
Charles: trung thục, nhã nhặn, có chút cúng nhắc
Dane: tóc vàng, phẩm vị tốt
David: trí tuệ, can đảm, khôi ngô
Dennis: thích quậy phá, hay giúp người
George: thông minh, nhẫn nại
Henry: thân thiết, có mưu đồ mạnh mẽ
Jack: đáng yêu, thông minh, hiếu động
James: khôi ngô, học rọng, đáng tin
John: bảo thủ, trí tuệ, hiền hậu
Mark: hóm hỉnh, thích vận động, gần gũi
Martin: hiếu chiến, nghiêm khắc với bản thân, tinh tế
Peter: thành thục, thẳng thắn, không giả tạo
William: thông minh, bảo thủ
Ý nghĩa tên tiếng Anh của con gái
- Barbara: người lương thiện
- Catherine: xuất thân tôn quí, cử chỉ thanh nhã, đoan trang
- Christiana: mẫu mực, có đầu óc
- Daisy: thuần phác, nhu mì, lạc quan
- Diana: tôn quý, thân thiết, hiền hậu
- Elizabeth: đẹp xinh, cao sang kiêu sa
- Gloria: hoạt bát, năng động
- Helen: cao quý, thông minh, đoan trang
- Jane: cô gái cổ điển
RP: Mr. Nhật Hạ