3000 từ vựng cơ bản (Part 10)

[ point evaluation5/5 ]1 people who voted
Đã xem: 4140 | Cật nhập lần cuối: 1/23/2014 9:48:39 AM | RSS


Tiếng Anh có khoản trên 100.000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ trên 100.000 từ?

Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng trước. Theo thống kê của Oxford thì chỉ cần bạn nắm được khoản 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường.

So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ (chỉ bằng 1/33), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vì vậy bạn hãy bắt đầu học ngay bây giờ, mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rưỡi bạn đã rất giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công.

Hãy cố gắn lên, hãy cùng lopngoaingu.com học 3.000 từ thông dụng của Oxford với âm thanh tập phát âm và nghĩa của từng từ kèm theo.

Word Type Pronounce Meaning
recently adv ´ri:səntli 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) gần đây, mới đây
reception n ri'sep∫n 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
reckon v 'rekən 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) tính, đếm
recognition n ,rekəg'niʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự công nhận, sự thưa nhận
recognize v 'rekəgnaiz 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) nhận ra, nhận diện; công nhận, thưa nhận
recommend v rekə'mend 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
record n, v ´rekɔ:d 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
recording n ri´kɔ:diη 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự ghi, sự thu âm
recover v 'ri:'kʌvə 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) lấy lại, giành lại
red adj, n red 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đỏ; màu đỏ
reduce v ri'dju:s 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) giảm, giảm bớt
reduction n ri´dʌkʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự giảm giá, sự hạ giá
refer to v 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
reference n 'refərəns 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự tham khảo, hỏi ý kiến
reflect v ri'flekt 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) phản chiếu, phản hồi, phản ánh
reform v, n ri´fɔ:m 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
refrigerator n ri'fridЗзreitз 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) tủ lạnh
refusal n ri´fju:zl 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự từ chối, sự khước từ
refuse v rɪˈfyuz 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) từ chối, khước từ
regard v, n ri'gɑ:d 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
regarding prep ri´ga:diη 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) về, về việc, đối với (vấn đề...)
region n 'ri:dʒən 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) vùng, miền
regional adj ˈridʒənl 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) vùng, địa phương
register v, n 'redʤistə 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
regret v, n ri'gret 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
regular adj 'rəgjulə 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) thường xuyên, đều đặn
regularly adv ´regjuləli 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đều đặn, thường xuyên
regulation n ¸regju´leiʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
reject v 'ri:ʤekt 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
relate v ri'leit 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
related to, adj ri'leitid 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
relation n ri'leiʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
relationship n ri'lei∫әn∫ip 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) mối quan hệ, mối liên lạc
relative adj, n 'relətiv 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) có liên quấn đến; người có họ, đại từ quan hệ
relatively adv 'relətivli 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) có liên quan, có quan hệ
relax v ri´læks 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) giải trí, nghỉ ngơi
relaxed adj ri´lækst 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) thanh thản, thoải mái
relaxing adj ri'læksiɳ 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) làm giảm, bớt căng thẳng
release v, n ri'li:s 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
relevant adj ´reləvənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) thích hợp, có liên quan
relief n ri'li:f 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấp; sự đền bù
religion n rɪˈlɪdʒən 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) tôn giáo
religious adj ri'lidʒəs 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) (thuộc) tôn giáo
rely on v ri´lai 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
remain v riˈmein 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) còn lại, vẫn còn như cũ
remaining adj ri´meiniη 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) còn lại
remains n re'meins 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đồ thưa, cái còn lại
remark n, v ri'mɑ:k 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
remarkable adj ri'ma:kәb(ә)l 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
remarkably adv ri'ma:kәb(ә)li 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đáng chú ý, đáng để ý; khác thường

Word Type Pronounce Meaning
remember v rɪˈmɛmbər 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) nhớ, nhớ lại
remind v riˈmaind 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) nhắc nhở, gợi nhớ
remote adj ri'mout 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) xa, xa xôi, xa cách
removal n ri'mu:vəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
remove v ri'mu:v 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) dời đi, di chuyển
rent n, v rent 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự thuê mướn; cho thuê, thuê
rented adj rentid 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) được thuê, được mướn
repair v, n ri'peə 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
repeat v ri'pi:t 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) nhắc lại, lặp lại
repeated adj ri´pi:tid 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) được nhắc lại, được lặp lại
repeatedly adv ri´pi:tidli 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) lặp đi lặp lại nhiều lần
replace v rɪpleɪs 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) thay thế
reply n, v ri'plai 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
report v, n ri'pɔ:t 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
represent v repri'zent 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
representative n, adj ,repri'zentətiv 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
reproduce v ,ri:prə'dju:s 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) tái sản xuất
reputation n ,repju:'teiʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự nổi tiếng, nổi danh
request n, v ri'kwest 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
require v ri'kwaiə(r) 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đòi hỏi, yêu cầu, quy định
requirement n rɪˈkwaɪərmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
rescue v, n ´reskju: 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
research n ri'sз:tʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự nghiên cứu
reservation n rez.əveɪ.ʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự hạn chế, điều kiện hạn chế
reserve v, n ri'zЗ:v 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
resident n, adj 'rezidənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
resist v ri'zist 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) chống lại, phản đổi, kháng cự
resistance n ri´zistəns 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
resolve v ri'zɔlv 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)
resort n ri´zɔ:t 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) kế sách, phương kế
resource n ri'so:s 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
respect n, v riˈspekt 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
respond v ri'spond 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
response n rɪˈspɒns 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
responsibility n ris,ponsз'biliti 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
responsible adj ri'spɔnsəbl 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
rest n, v rest 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi. the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
restaurant n ´restərɔn 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) nhà hàng ăn, hiệu ăn
restore v ris´tɔ: 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
restrict v ris´trikt 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) hạn chế, giới hạn
restricted adj ris´triktid 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
restriction n ri'strik∫n 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự hạn chế, sự giới hạn
result n, v ri'zʌlt 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
retain v ri'tein 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) giữ lại, nhớ được
retire v ri´taiə 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
retired adj ri´taiəd 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
retirement n rɪˈtaɪərmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
return v, n ri'tə:n 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
reveal v riˈvi:l 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
reverse v, n ri'və:s 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái

Word Type Pronounce Meaning
review n, v ri´vju: 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
revise v ri'vaiz 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
revision n ri´viʒən 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
revolution n ,revə'lu:ʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) cuộc cách mạng
reward n, v ri'wɔ:d 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
rhythm n 'riđm 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) nhịp điệu
rice n raɪs 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) gạo, thóc, cơm; cây lúa
rich adj ritʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) giàu, giàu có
rid v rid 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) giải thoát (get rid of : tống khứ)
ride v, n raid 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
rider n ´raidə 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
ridiculous adj rɪˈdɪkyələs 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) buồn cười, lố bịch, lố lăng
riding n ´raidiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) môn thể thấo cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
right adj, adv, n rait 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) thẳng, phải, tốt; ngấy, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
rightly adv ´raitli 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đúng, phải, có lý
ring n, v riɳ 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
rise n, v raiz 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
risk n, v risk 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự liều, mạo hiểm; liều
rival n, adj raivl 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
river n 'rivə 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sông
road n roʊd 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) con đường, đường phố
rob v rɔb 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) cướp, lấy trộm
rock n rɔk 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đá
role n roul 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) vai (diễn), vai trò
roll n, v 'roul 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
romantic adj roʊˈmæntɪk 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) lãng mạn
roof n ru:f 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) mái nhà, nóc
room n rum 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) phòng, buồng
root n ru:t 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) gốc, rễ
rope n roʊp 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) dây cáp, dây thưng, xâu, chuỗi
rough adj rᴧf 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) gồ ghề, lởm chởm
roughly adv 'rʌfli 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) gồ ghề, lởm chởm
round adj, adv, prep, n raund 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) tròn, vòng quanh, xung quanh
rounded adj ´raundid 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
route n ru:t 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đường đi, lộ trình, tuyến đường
routine n, adj ru:'ti:n 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
row n rou 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) hàng, dãy
royal adj ˈrɔɪəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
rub v rʌb 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
rubber n ´rʌbə 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) cao su
rubbish n ˈrʌbɪʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
rude adj ru:d 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
rudely adv ru:dli 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
ruin v, n ru:in 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
ruined adj ru:ind 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
rule n, v ru:l 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
ruler n ´ru:lə 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) người cai trị, người trị vì; thước kẻ
rumour n ˈrumər 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) tin đồn, lời đồn
run v, n rʌn 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) chạy; sự chạy
runner n ´rʌnə 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) người chạy

Word Type Pronounce Meaning
running n 'rʌniɳ 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự chạy, cuộc chạy đua
rural adj ´ruərəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
rush v, n rʌ∫ 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
sack n, v sæk 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) bao tải; đóng bao, bỏ vào bao
sad adj sæd 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) buồn, buồn bã
sadly adv 'sædli 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
sadness n 'sædnis 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự buồn rầu, sự buồn bã
safe adj seif 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) an toàn, chắc chắn, đáng tin
safely adv seifli 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) an toàn, chắc chắn, đáng tin
safety n 'seifti 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự an toàn, sự chắc chăn
sail v, n seil 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
sailing n 'seiliɳ 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự đi thuyền
sailor n seilə 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) thủy thủ
salad n 'sæləd 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
salary n ˈsæləri 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) tiền lương
sale n seil 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) việc bán hàng
salt n sɔ:lt 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) muối
salty adj ´sɔ:lti 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) chứa vị muối, có muối, mặn
same adj, pron seim 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
sample n ´sa:mpl 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) mẫu, hàng mẫu
sand n sænd 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) cát
satisfaction n ,sætis'fæk∫n 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
satisfied adj 'sætisfaid 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) cảm thấy hài lòng, vưa ý, thoả mãn
satisfy v 'sætisfai 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
satisfying adj sætisfaiiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vưa ý
Saturday (abbr Sat) n 'sætədi 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) thứ 7
sauce n sɔ:s 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) nước xốt, nước chấm
save v seiv 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) cứu, lưu
saving n ´seiviη 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự cứu, sự tiết kiệm
say v sei 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) nói
scale n skeɪl 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) vảy (cá..), tỷ lệ
scare v, n skɛə 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
scared adj skerd 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) bị hoảng sợ, bị sợ hãi
scene n si:n 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) cảnh, phong cảnh
schedule n, v ´ʃkedju:l 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
scheme n ski:m 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
school n sku:l 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đàn cá, bầy cá, trường học, học đường
science n 'saiəns 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) khoa học, khoa học tự nhiên
scientific adj ,saiən'tifik 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) (thuộc) khoa học, có tính khoa học
scientist n 'saiəntist 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) nhà khoa học
scissors n ´sizəz 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) cái kéo
score n, v skɔ: 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
scratch v, n skrætʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
scream v, n skri:m 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
screen n skrin 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
screw n, v skru: 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
sea n si: 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) biển
seal n, v si:l 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) hải cẩu; săn hải cẩu
search n, v sə:t∫ 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
season n ´si:zən 3000 từ vựng cơ bản (Part 10) mùa