3000 từ vựng cơ bản (Part 10)
Tiếng Anh có khoản trên 100.000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ trên 100.000 từ? Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng trước. Theo thống kê của Oxford thì chỉ cần bạn nắm được khoản 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ (chỉ bằng 1/33), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vì vậy bạn hãy bắt đầu học ngay bây giờ, mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rưỡi bạn đã rất giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công. Hãy cố gắn lên, hãy cùng lopngoaingu.com học 3.000 từ thông dụng của Oxford với âm thanh tập phát âm và nghĩa của từng từ kèm theo. |
Word
Type
Pronounce
Meaning
recently
adv
´ri:səntli
gần đây, mới đây
reception
n
ri'sep∫n
sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
reckon
v
'rekən
tính, đếm
recognition
n
,rekəg'niʃn
sự công nhận, sự thưa nhận
recognize
v
'rekəgnaiz
nhận ra, nhận diện; công nhận, thưa nhận
recommend
v
rekə'mend
giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
record
n, v
´rekɔ:d
bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
recording
n
ri´kɔ:diη
sự ghi, sự thu âm
recover
v
'ri:'kʌvə
lấy lại, giành lại
red
adj, n
red
đỏ; màu đỏ
reduce
v
ri'dju:s
giảm, giảm bớt
reduction
n
ri´dʌkʃən
sự giảm giá, sự hạ giá
refer to
v
xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
reference
n
'refərəns
sự tham khảo, hỏi ý kiến
reflect
v
ri'flekt
phản chiếu, phản hồi, phản ánh
reform
v, n
ri´fɔ:m
cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
refrigerator
n
ri'fridЗзreitз
tủ lạnh
refusal
n
ri´fju:zl
sự từ chối, sự khước từ
refuse
v
rɪˈfyuz
từ chối, khước từ
regard
v, n
ri'gɑ:d
nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
regarding
prep
ri´ga:diη
về, về việc, đối với (vấn đề...)
region
n
'ri:dʒən
vùng, miền
regional
adj
ˈridʒənl
vùng, địa phương
register
v, n
'redʤistə
đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
regret
v, n
ri'gret
đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
regular
adj
'rəgjulə
thường xuyên, đều đặn
regularly
adv
´regjuləli
đều đặn, thường xuyên
regulation
n
¸regju´leiʃən
sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
reject
v
'ri:ʤekt
không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
relate
v
ri'leit
kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
related
to, adj
ri'leitid
có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
relation
n
ri'leiʃn
mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
relationship
n
ri'lei∫әn∫ip
mối quan hệ, mối liên lạc
relative
adj, n
'relətiv
có liên quấn đến; người có họ, đại từ quan hệ
relatively
adv
'relətivli
có liên quan, có quan hệ
relax
v
ri´læks
giải trí, nghỉ ngơi
relaxed
adj
ri´lækst
thanh thản, thoải mái
relaxing
adj
ri'læksiɳ
làm giảm, bớt căng thẳng
release
v, n
ri'li:s
làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
relevant
adj
´reləvənt
thích hợp, có liên quan
relief
n
ri'li:f
sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấp; sự đền bù
religion
n
rɪˈlɪdʒən
tôn giáo
religious
adj
ri'lidʒəs
(thuộc) tôn giáo
rely on
v
ri´lai
tin vào, tin cậy, tin tưởng vào
remain
v
riˈmein
còn lại, vẫn còn như cũ
remaining
adj
ri´meiniη
còn lại
remains
n
re'meins
đồ thưa, cái còn lại
remark
n, v
ri'mɑ:k
sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
remarkable
adj
ri'ma:kәb(ә)l
đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
remarkably
adv
ri'ma:kәb(ә)li
đáng chú ý, đáng để ý; khác thường
Word
Type
Pronounce
Meaning
remember
v
rɪˈmɛmbər
nhớ, nhớ lại
remind
v
riˈmaind
nhắc nhở, gợi nhớ
remote
adj
ri'mout
xa, xa xôi, xa cách
removal
n
ri'mu:vəl
viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
remove
v
ri'mu:v
dời đi, di chuyển
rent
n, v
rent
sự thuê mướn; cho thuê, thuê
rented
adj
rentid
được thuê, được mướn
repair
v, n
ri'peə
sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
repeat
v
ri'pi:t
nhắc lại, lặp lại
repeated
adj
ri´pi:tid
được nhắc lại, được lặp lại
repeatedly
adv
ri´pi:tidli
lặp đi lặp lại nhiều lần
replace
v
rɪpleɪs
thay thế
reply
n, v
ri'plai
sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
report
v, n
ri'pɔ:t
báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
represent
v
repri'zent
miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
representative
n, adj
,repri'zentətiv
điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
reproduce
v
,ri:prə'dju:s
tái sản xuất
reputation
n
,repju:'teiʃn
sự nổi tiếng, nổi danh
request
n, v
ri'kwest
lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
require
v
ri'kwaiə(r)
đòi hỏi, yêu cầu, quy định
requirement
n
rɪˈkwaɪərmənt
nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
rescue
v, n
´reskju:
giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
research
n
ri'sз:tʃ
sự nghiên cứu
reservation
n
rez.əveɪ.ʃən
sự hạn chế, điều kiện hạn chế
reserve
v, n
ri'zЗ:v
dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
resident
n, adj
'rezidənt
người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
resist
v
ri'zist
chống lại, phản đổi, kháng cự
resistance
n
ri´zistəns
sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
resolve
v
ri'zɔlv
quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)
resort
n
ri´zɔ:t
kế sách, phương kế
resource
n
ri'so:s
tài nguyên; kế sách, thủ đoạn
respect
n, v
riˈspekt
sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
respond
v
ri'spond
hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
response
n
rɪˈspɒns
sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
responsibility
n
ris,ponsз'biliti
trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
responsible
adj
ri'spɔnsəbl
chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
rest
n, v
rest
sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi. the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
restaurant
n
´restərɔn
nhà hàng ăn, hiệu ăn
restore
v
ris´tɔ:
hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
restrict
v
ris´trikt
hạn chế, giới hạn
restricted
adj
ris´triktid
bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
restriction
n
ri'strik∫n
sự hạn chế, sự giới hạn
result
n, v
ri'zʌlt
kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...
retain
v
ri'tein
giữ lại, nhớ được
retire
v
ri´taiə
rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
retired
adj
ri´taiəd
ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
retirement
n
rɪˈtaɪərmənt
sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
return
v, n
ri'tə:n
trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
reveal
v
riˈvi:l
bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
reverse
v, n
ri'və:s
đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
Word
Type
Pronounce
Meaning
review
n, v
ri´vju:
sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
revise
v
ri'vaiz
đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
revision
n
ri´viʒən
sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
revolution
n
,revə'lu:ʃn
cuộc cách mạng
reward
n, v
ri'wɔ:d
sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
rhythm
n
'riđm
nhịp điệu
rice
n
raɪs
gạo, thóc, cơm; cây lúa
rich
adj
ritʃ
giàu, giàu có
rid
v
rid
giải thoát (get rid of : tống khứ)
ride
v, n
raid
đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
rider
n
´raidə
người cưỡi ngựa, người đi xe đạp
ridiculous
adj
rɪˈdɪkyələs
buồn cười, lố bịch, lố lăng
riding
n
´raidiη
môn thể thấo cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
right
adj, adv, n
rait
thẳng, phải, tốt; ngấy, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
rightly
adv
´raitli
đúng, phải, có lý
ring
n, v
riɳ
chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
rise
n, v
raiz
sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
risk
n, v
risk
sự liều, mạo hiểm; liều
rival
n, adj
raivl
đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
river
n
'rivə
sông
road
n
roʊd
con đường, đường phố
rob
v
rɔb
cướp, lấy trộm
rock
n
rɔk
đá
role
n
roul
vai (diễn), vai trò
roll
n, v
'roul
cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
romantic
adj
roʊˈmæntɪk
lãng mạn
roof
n
ru:f
mái nhà, nóc
room
n
rum
phòng, buồng
root
n
ru:t
gốc, rễ
rope
n
roʊp
dây cáp, dây thưng, xâu, chuỗi
rough
adj
rᴧf
gồ ghề, lởm chởm
roughly
adv
'rʌfli
gồ ghề, lởm chởm
round
adj, adv, prep, n
raund
tròn, vòng quanh, xung quanh
rounded
adj
´raundid
bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
route
n
ru:t
đường đi, lộ trình, tuyến đường
routine
n, adj
ru:'ti:n
thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
row
n
rou
hàng, dãy
royal
adj
ˈrɔɪəl
(thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
rub
v
rʌb
cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
rubber
n
´rʌbə
cao su
rubbish
n
ˈrʌbɪʃ
vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
rude
adj
ru:d
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
rudely
adv
ru:dli
bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
ruin
v, n
ru:in
làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
ruined
adj
ru:ind
bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
rule
n, v
ru:l
quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
ruler
n
´ru:lə
người cai trị, người trị vì; thước kẻ
rumour
n
ˈrumər
tin đồn, lời đồn
run
v, n
rʌn
chạy; sự chạy
runner
n
´rʌnə
người chạy
Word
Type
Pronounce
Meaning
running
n
'rʌniɳ
sự chạy, cuộc chạy đua
rural
adj
´ruərəl
(thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
rush
v, n
rʌ∫
xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
sack
n, v
sæk
bao tải; đóng bao, bỏ vào bao
sad
adj
sæd
buồn, buồn bã
sadly
adv
'sædli
một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
sadness
n
'sædnis
sự buồn rầu, sự buồn bã
safe
adj
seif
an toàn, chắc chắn, đáng tin
safely
adv
seifli
an toàn, chắc chắn, đáng tin
safety
n
'seifti
sự an toàn, sự chắc chăn
sail
v, n
seil
đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
sailing
n
'seiliɳ
sự đi thuyền
sailor
n
seilə
thủy thủ
salad
n
'sæləd
sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
salary
n
ˈsæləri
tiền lương
sale
n
seil
việc bán hàng
salt
n
sɔ:lt
muối
salty
adj
´sɔ:lti
chứa vị muối, có muối, mặn
same
adj, pron
seim
đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
sample
n
´sa:mpl
mẫu, hàng mẫu
sand
n
sænd
cát
satisfaction
n
,sætis'fæk∫n
sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện; sự trả nợ, bồi thường
satisfied
adj
'sætisfaid
cảm thấy hài lòng, vưa ý, thoả mãn
satisfy
v
'sætisfai
làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
satisfying
adj
sætisfaiiη
đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vưa ý
Saturday (abbr Sat)
n
'sætədi
thứ 7
sauce
n
sɔ:s
nước xốt, nước chấm
save
v
seiv
cứu, lưu
saving
n
´seiviη
sự cứu, sự tiết kiệm
say
v
sei
nói
scale
n
skeɪl
vảy (cá..), tỷ lệ
scare
v, n
skɛə
làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
scared
adj
skerd
bị hoảng sợ, bị sợ hãi
scene
n
si:n
cảnh, phong cảnh
schedule
n, v
´ʃkedju:l
kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
scheme
n
ski:m
sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
school
n
sku:l
đàn cá, bầy cá, trường học, học đường
science
n
'saiəns
khoa học, khoa học tự nhiên
scientific
adj
,saiən'tifik
(thuộc) khoa học, có tính khoa học
scientist
n
'saiəntist
nhà khoa học
scissors
n
´sizəz
cái kéo
score
n, v
skɔ:
điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
scratch
v, n
skrætʃ
cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
scream
v, n
skri:m
gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
screen
n
skrin
màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
screw
n, v
skru:
đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
sea
n
si:
biển
seal
n, v
si:l
hải cẩu; săn hải cẩu
search
n, v
sə:t∫
sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
season
n
´si:zən
mùa