3000 từ vựng cơ bản (Part 13)
|
Tiếng Anh có khoản trên 100.000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ trên 100.000 từ? Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng trước. Theo thống kê của Oxford thì chỉ cần bạn nắm được khoản 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ (chỉ bằng 1/33), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vì vậy bạn hãy bắt đầu học ngay bây giờ, mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rưỡi bạn đã rất giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công. Hãy cố gắn lên, hãy cùng lopngoaingu.com học 3.000 từ thông dụng của Oxford với âm thanh tập phát âm và nghĩa của từng từ kèm theo. |
Word
Type
Pronounce
Meaning
suf
n
stri:t

phố, đường phố
suffer
v
'sΛfә(r)

chịu đựng, chịu thiệt hại, đấu khổ
suffering
n
'sΛfәriŋ

sự đau đớn, sự đau khổ
sufficient
adj
sə'fi∫nt

(+ for) đủ, thích đáng
sufficiently
adv
sə'fiʃəntli

đủ, thích đáng
sugar
n
'ʃugə

đường
suggest
v
sə'dʤest

đề nghị, đề xuất; gợi
suggestion
n
sə'dʤestʃn

sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
suit
n, v
su:t

bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
suitable
adj
´su:təbl

hợp, phù hợp, thích hợp với
suitcase
n
´su:t¸keis

va li
suited
adj
´su:tid

hợp, phù hợp, thích hợp với
sum
n
sʌm

tổng, toàn bộ
summary
n
ˈsʌməri

bản tóm tắt
summer
n
ˈsʌmər

mùa hè
sun
n
sʌn

mặt trời
Sunday
n
´sʌndi

Chủ nhật
superior
adj
su:'piәriә(r)

cao, chất lượng cao
supermarket
n
´su:pə¸ma:kit

siêu thị
supply
n, v
sə'plai

sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
support
n, v
sə´pɔ:t

sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
supporter
n
sə´pɔ:tə

vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
suppose
v
sә'pәƱz

cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
sure
adj, adv
ʃuə

chắc chắn, xác thực. make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
surely
adv
´ʃuəli

chắc chắn
surface
n
ˈsɜrfɪs

mặt, bề mặt
surname
n
ˈsɜrˌneɪm

họ
surprise
n, v
sə'praiz

sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
surprised
adj
sə:´praizd

ngạc nhiên (+ at)
surprising
adj
sə:´praiziη

làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
surprisingly
adv
sə'praiziηli

làm ngạc nhiên, làm bất ngờ
surround
v
sә'raƱnd

vây quanh, bao quanh
surrounding
adj
sə.ˈrɑʊ(n)diɳ

sự vây quanh, sự bao quanh
surroundings
n
sə´raundiηz

vùng xung quanh, môi trường xung quanh
survey
n, v
'sə:vei

sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
survive
v
sə'vaivə

sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
suspect
v, n
səs´pekt

nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
suspicion
n
səs'pi∫n

sự nghi ngờ, sự ngờ vực
suspicious
adj
səs´piʃəs

có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
swallow
v
'swɔlou

nuốt, nuốt chửng
swear
v
sweə

chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
swearing
n

lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
sweat
n, v
swet

mồ hôi; đổ mồ hôi
sweater
n
'swetз

người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lấo động
sweep
v
swi:p

quét
sweet
adj, n
swi:t

ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
swell
v
swel

phồng, sưng lên
swelling
n
´sweliη

sự sưng lên, sự phồng ra
swim
v
swim

bơi lội
swimming
n
´swimiη

sự bơi lội
Word
Type
Pronounce
Meaning
swimming pool
n

bể nước
swing
n, v
swiŋ

sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
switch
n, v
switʃ

công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi. switch sth off ngắt điện. switch sth on bật điện
swollen
adj
´swoulən

sưng phồng, phình căng
swollen swell
v
´swoulən, swel

phồng lên, sưng lên
symbol
n
simbl

biểu tượng, ký hiệu
sympathetic
adj
¸simpə´θetik

đồng cảm, đáng mến, dễ thương
sympathy
n
´simpəθi

sự đồng cảm, sự đồng ý
system
n
'sistim

hệ thống, chế độ
table
n
'teibl

cái bàn
tablet
n
'tæblit

tấm, bản, thẻ phiến
tackle
v, n
tækl or 'teikl

giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
tail
n
teil

đuôi, đoạn cuối
take
v
teik

sự cầm nắm, sự lấy. take sth off: cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
take care of

sự giữ gìn. care for trông nom, chăm sóc
take part in

tham gia (vào)
take sth over

chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
talk
v, n
tɔ:k

nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
tall
adj
tɔ:l

cao
tank
n
tæŋk

thùng, két, bể
tap
v, n
tæp

mở vòi, đóng vòi; vòi, khóa
tape
n
teip

băng, băng ghi âm; dải, dây
target
n
'ta:git

bia, mục tiêu, đích
task
n
tɑːsk

nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
taste
n, v
teist

vị, vị giác; nếm
tax
n, v
tæks

thuế; đánh thuế
taxi
n
'tæksi

xe tắc xi
tea
n
ti:

cây chè, trà, chè
teach
v
ti:tʃ

dạy
teacher
n
'ti:t∫ə

giáo viên
teaching
n
'ti:t∫iŋ

sự dạy, công việc dạy học
team
n
ti:m

đội, nhóm
tear
v, n
tiə

xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
technical
adj
'teknikl

(thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
technique
n
tek'ni:k

kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
technology
n
tek'nɔlədʤi

kỹ thuật học, công nghệ học
telephone (phone)
n, v
´telefoun

máy điện thoại, gọi điện thoại
television (TV)
n
´televiʒn

vô tuyến truyền hình
tell
v
tel

nói, nói với
temperature
n
´tempritʃə

nhiệt độ
temporarily
adv
'tempзrзlti

tạm
temporary
adj
ˈtɛmpəˌrɛri

tạm thời, nhất thời
tend
v
tend

trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
tendency
n
ˈtɛndənsi

xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
tension
n
'tenʃn

sự căng, độ căng, tình trạng căng
tent
n
tent

lều, rạp
term
n
tɜ:m

giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
terrible
adj
'terəbl

khủng khiếp, ghê sợ
terribly
adv
'terəbli

tồi tệ, không chịu nổi
test
n, v
test

bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Word
Type
Pronounce
Meaning
timetable
n
´taimteibl

kế hoạch làm việc, thời gian biểu
tin
n
tɪn

thiếc
tiny
adj
'taini

rất nhỏ, nhỏ xíu
tip
n, v
tip

đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp đầu vào
tire
v
taiз

làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe
tired
adj
'taɪəd

mệt, muốn ngủ, nhàm chán
tiring
adj
´taiəriη

sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
title
n
ˈtaɪtl

đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
to
prep,
tu:, tu, tз

theo hướng, tới
today
adv, n
tə'dei

vào ngày này; hôm nay, ngày nay
toe
n
tou

ngón chân (người)
together
adv
tə'geđə

cùng nhau, cùng với
toilet
n
´tɔilit

nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt, ăn mặc, chải tóc...)
tomato
n
tə´ma:tou

cà chua
tomorrow
adv, n
tə'mɔrou

vào ngày mai; ngày mai
ton
n
tΔn

tấn
tone
n
toun

tiếng, giọng
tongue
n
tʌη

lưỡi
tonight
adv, n
tə´nait

vào đêm nay, vào tối nay; đêm nay, tối nay
tonne
n
tʌn

tấn
too
adv
tu:

cũng
tool
n
tu:l

dụng cụ, đồ dùng
tooth
n
tu:θ

răng
top
n, adj
tɒp

chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
topic
n
ˈtɒpɪk

đề tài, chủ đề
total
adj, n
'toutl

tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng
totally
adv
toutli

hoàn toàn
touch
v, n
tʌtʃ

sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc
tough
adj
tʌf

chắc, bền, dai
tour
n, v
tuə

cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, chuyến du lịch; đi du lịch
tourist
n
'tuərist

khách du lịch
towards
prep
tə´wɔ:dz

theo hướng, về hướng
towel
n
taʊəl

khăn tắm, khăn lấu
tower
n
'tauə

tháp
town
n
taun

thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
toy
n, adj
tɔi

đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ chơi
trace
v, n
treis

phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
track
n
træk

phần của đĩa; đường mòn, đường đua
trade
n, v
treid

thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
trading
n
treidiη

sự kinh doanh, việc mua bán
tradition
n
trə´diʃən

truyền thống
traditional
adj
trə´diʃənəl

theo truyền thống, theo lối cổ
traditionally
adv
trə´diʃənəlli

(thuộc) truyền thống, là truyền thống
traffic
n
'træfik

sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
train
n, v
trein

xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
training
n
trainiŋ

sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
transfer
v, n
'trænsfə:

dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
transform
v
træns'fɔ:m

thay đổi, biến đổi
translate
v
træns´leit

dịch, biên dịch, phiên dịch
translation
n
træns'leiʃn

sự dịch
