3000 từ vựng cơ bản (Part 14)
Word
Type
Pronounce
Meaning
upon
prep
ə´pɔn

trên, ở trên
upper
adj
´ʌpə

cao hơn
upset
v, adj
ʌpˈsɛt

làm đổ, đánh đổ
upsetting
adj
ʌp´setiη

tính đánh đổ, làm đổ
upside down
adv
´ʌp¸said

lộn ngược
upstairs
adv, adj, n
´ʌp´stɛəz

ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
upward
adj
'ʌpwəd

lên, hướng lên, đi lên
upwards
adv

lên, hướng lên, đi lên, về phía trên
urban
adj
ˈɜrbən

(thuộc) thành phố, khu vực
urge
v, n
ə:dʒ

thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
urgent
adj
ˈɜrdʒənt

gấp, khẩn cấp
us
n, pro
ʌs

chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
use
v, n
ju:s

sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
used
adj
ju:st

đã dùng, đã sử dụng. used to sth/to doing sth: sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
used to
modal, v

đã quen dùng
useful
adj
´ju:sful

hữu ích, giúp ích
useless
adj
'ju:slis

vô ích, vô dụng
user
n
´ju:zə

người dùng, người sử dụng
usual
adj
'ju:ʒl

thông thường, thường dùng
usually
adv
'ju:ʒәli

thường thường
vacation
n
və'kei∫n

kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
valid
adj
'vælɪd

chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
valley
n
'væli

thung lũng
valuable
adj
'væljuəbl

có giá trị lớn, đáng giá
value
n, v
'vælju:

giá trị, ước tính, định giá
van
n
væn

tiền đội, quân tiên phong; xe tải
variation
n
¸veəri´eiʃən

sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
varied
adj
'veərid

thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
variety
n
və'raiəti

sự đa dạng, trạng thái khác nhau
various
adj
veri.əs

khác nhau, thuộc về nhiều loại
vary
v
'veəri

thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
vast
adj
vɑ:st

rộng lớn, mênh mông
vegetable
n
ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl

rau, thực vật
vehicle
n
'vi:hikl

xe cộ
venture
n, v
'ventʃə

dự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
version
n
'və:∫n

bản dịch sang một ngôn ngữ khác
vertical
adj
ˈvɜrtɪkəl

thẳng đứng, đứng
very
adv
'veri

rất, lắm
via
prep
'vaiə

qua, theo đường
victim
n
'viktim

nạn nhân
victory
n
'viktəri

chiến thắng
video
n
'vidiou

video
view
n, v
vju:

sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
village
n
ˈvɪlɪdʒ

làng, xã
violence
n
ˈvaɪələns

sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
violent
adj
'vaiələnt

mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
violently
adv
vaiзlзntli

mãnh liệt, dữ dội
virtually
adv
'və:tjuəli

thực sự, hầu như, gần như
virus
n
'vaiərəs

vi rút
visible
adj
'vizəbl

hữu hình, thấy được
Word
Type
Pronounce
Meaning
transparent
adj
træns´pærənt

trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
transport
n
'trænspɔ:t

sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
trap
n, v
træp

đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
travel
v, n
'trævl

đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
traveller
n
'trævlə

người đi, lữ khách
treat
v
tri:t

đối xử, đối đãi, cư xử
treatment
n
'tri:tmənt

sự đối xử, sự cư xử
tree
n
tri:

cây
trend
n
trend

phương hướng, xu hướng, chiều hướng
trial
n
'traiəl

sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
triangle
n
´trai¸æηgl

hình tam giác
trick
n, v
trik

mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt, lừa gạt
trip
n, v
trip

cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
tropical
adj
´trɔpikəl

nhiệt đới
trouble
n
'trʌbl

điều lo lắng, điều muộn phiền
trousers
n
´trauzə:z

quần tây
truck
n
trʌk

sự trao đổi, sự đổi chác
true
adj
tru:

đúng, thật
truly
adv
'tru:li

đúng sự thật, đích thực, thực sự
trust
n, v
trʌst

niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
truth
n
tru:θ

sự thật
try
v
trai

thử, cố gắng
tube
n
tju:b

ống, tuýp
Tuesday (abbr Tue, Tues)
n
´tju:zdi

thứ 3
tune
n, v
tun , tyun

điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
tunnel
n
'tʌnl

đường hầm, hang
turn
v, n
tə:n

quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
TV television

vô tuyến truyền hình
twice
adv
twaɪs

hai lần
twin
n, adj
twɪn

sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
twist
v, n
twist

xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
twisted
adj
twistid

được xoắn, được cuộn
type
n, v
taip

loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
typical
adj
´tipikəl

tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
typically
adv
´tipikəlli

điển hình, tiêu biểu
tyre
n
'taiз

lốp, vỏ xe
ugly
adj
'ʌgli

xấu xí, xấu xa
ultimate
adj
ˈʌltəmɪt

cuối cùng, sau cùng
ultimately
adv
´ʌltimətli

cuối cùng, sau cùng
umbrella
n
ʌm'brelə

ô, dù
unable
adj
'ʌn'eibl

không có năng lực, không có tài, không thể, không có khẳ năng
unacceptable
adj
'ʌnək'septəbl

không chấp nhận được
unacceptable, acceptable
¸ʌnək´septəbl

không thể chấp nhận
uncertain
adj
ʌn'sə:tn

thiếu chính xác, không chắc chắn
uncertain, certain
ʌn'sə:tn

không chắc chắn, khôn biết rõ ràng
uncle
n
ʌηkl

chú, bác
uncomfortable
adj
ʌη´tkʌmfətəbl

bất tiện, khó chịu, không thoải mái
uncomfortable,comfortable
ʌη´kʌmfətəbl

bất tiện, không tiện lợi
unconscious
adj
ʌn'kɔnʃəs

bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
unconscious, conscious
ʌn'kɔnʃəs

bất tỉnh, ngất đi
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Word
Type
Pronounce
Meaning
upon
prep
ə´pɔn

trên, ở trên
upper
adj
´ʌpə

cao hơn
upset
v, adj
ʌpˈsɛt

làm đổ, đánh đổ
upsetting
adj
ʌp´setiη

tính đánh đổ, làm đổ
upside down
adv
´ʌp¸said

lộn ngược
upstairs
adv, adj, n
´ʌp´stɛəz

ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
upward
adj
'ʌpwəd

lên, hướng lên, đi lên
upwards
adv

lên, hướng lên, đi lên, về phía trên
urban
adj
ˈɜrbən

(thuộc) thành phố, khu vực
urge
v, n
ə:dʒ

thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
urgent
adj
ˈɜrdʒənt

gấp, khẩn cấp
us
n, pro
ʌs

chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
use
v, n
ju:s

sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
used
adj
ju:st

đã dùng, đã sử dụng. used to sth/to doing sth: sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
used to
modal, v

đã quen dùng
useful
adj
´ju:sful

hữu ích, giúp ích
useless
adj
'ju:slis

vô ích, vô dụng
user
n
´ju:zə

người dùng, người sử dụng
usual
adj
'ju:ʒl

thông thường, thường dùng
usually
adv
'ju:ʒәli

thường thường
vacation
n
və'kei∫n

kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
valid
adj
'vælɪd

chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
valley
n
'væli

thung lũng
valuable
adj
'væljuəbl

có giá trị lớn, đáng giá
value
n, v
'vælju:

giá trị, ước tính, định giá
van
n
væn

tiền đội, quân tiên phong; xe tải
variation
n
¸veəri´eiʃən

sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
varied
adj
'veərid

thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
variety
n
və'raiəti

sự đa dạng, trạng thái khác nhau
various
adj
veri.əs

khác nhau, thuộc về nhiều loại
vary
v
'veəri

thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
vast
adj
vɑ:st

rộng lớn, mênh mông
vegetable
n
ˈvɛdʒtəbəl , ˈvɛdʒɪtəbəl

rau, thực vật
vehicle
n
'vi:hikl

xe cộ
venture
n, v
'ventʃə

dự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
version
n
'və:∫n

bản dịch sang một ngôn ngữ khác
vertical
adj
ˈvɜrtɪkəl

thẳng đứng, đứng
very
adv
'veri

rất, lắm
via
prep
'vaiə

qua, theo đường
victim
n
'viktim

nạn nhân
victory
n
'viktəri

chiến thắng
video
n
'vidiou

video
view
n, v
vju:

sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
village
n
ˈvɪlɪdʒ

làng, xã
violence
n
ˈvaɪələns

sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
violent
adj
'vaiələnt

mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
violently
adv
vaiзlзntli

mãnh liệt, dữ dội
virtually
adv
'və:tjuəli

thực sự, hầu như, gần như
virus
n
'vaiərəs

vi rút
visible
adj
'vizəbl

hữu hình, thấy được
