3000 từ vựng cơ bản (Part 2)

[ point evaluation5/5 ]1 people who voted
Đã xem: 2860 | Cật nhập lần cuối: 12/8/2013 5:55:58 AM | RSS

Tiếng Anh có khoản trên 100.000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ trên 100.000 từ?

Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng trước. Theo thống kê của Oxford thì chỉ cần bạn nắm được khoản 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường.

So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ (chỉ bằng 1/33), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vì vậy bạn hãy bắt đầu học ngay bây giờ, mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rưỡi bạn đã rất giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công.

Hãy cố gắn lên, hãy cùng lopngoaingu.com học 3.000 từ thông dụng của Oxford với âm thanh tập phát âm và nghĩa của từng từ kèm theo.

Word Type Pronounce Meaning
departure n di'pɑ:tʃə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
depend on, v di'pend 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
deposit n, v dɪˈpɒzɪt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
depress v di´pres 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
depressed adj di-'prest 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
depressing adj di'presiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
depth n depθ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chiều sâu, độ dày
derive v di´raiv 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
describe v dɪˈskraɪb 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) diễn tả, miêu tả, mô tả
description n dɪˈskrɪpʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
desert n, v ˈdɛzərt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
deserted adj di'zз:tid 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) hoang vắng, không người ở
deserve v di'zз:v 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đáng, xứng đáng
design n, v di´zain 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
desire n, v di'zaiə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) ước muốn; thèm muốn, ao ước
desk n desk 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bàn (học sinh, viết, làm việc)
desperate adj 'despərit 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
desperately adv 'despəritli 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) liều lĩnh, liều mạng
despite prep dis'pait 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) dù, mặc dù, bất chấp
destroy v dis'trɔi 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
destruction n dis'trʌk∫n 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
detail n (n) ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chi tiết. in detail: tường tận, tỉ mỉ
detailed adj 'di:teild 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
determination n di,tə:mi'neiʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
determine v di'tз:min 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) xác định, định rõ; quyết định
determined adj di´tə:mind 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đã được xác định, đã được xác định rõ
develop v di'veləp 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
development n di’velәpmәnt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
device n di'vais 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
devote v di'vout 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) hiến dâng, dành hết cho
devoted adj di´voutid 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
diagram n ˈdaɪəˌgræm 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) biểu đồ
diamond n ´daiəmənd 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) kim cương
diary n 'daiəri 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
dictionary n 'dikʃənəri 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) từ điển
die v daɪ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chết, tư trần, hy sinh
diet n 'daiət 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
difference n ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự khác nhau
different adj 'difrзnt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) khác, khác biệt, khác nhau
differently adv 'difrзntli 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) khác, khác biệt, khác nhau
difficult adj 'difik(ə)lt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) khó, khó khăn, gấy go
difficulty n 'difikəlti 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
dig v dɪg 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đào bới, xới
dinner n 'dinə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bữa trưa, chiều
direct adj, v di'rekt; dai'rekt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
direction n di'rek∫n 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự điều khiển, sự chỉ huy
directly adv dai´rektli 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) trực tiếp, thẳng
director n di'rektə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
dirt n də:t 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
dirty adj ´də:ti 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bẩn thỉu, dơ bẩn

Word Type Pronounce Meaning
disabled adj dis´eibld 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bất lực, không có khả năng
disadvantage n dɪsədˈvɑntɪdʒ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự bất lợi, sự thiệt hại
disagree v ¸disə´gri: 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
disagreement n ¸disəg´ri:mənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
disappear v disə'piə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) biến mất, biến đi
disappoint v ˌdɪsəˈpɔɪnt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
disappointed adj ,disз'pointid 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) thất vọng
disappointing adj ¸disə´pɔintiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) làm chán ngán, làm thất vọng
disappointment n ¸disə´pɔintmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự chán ngán, sự thất vọng
disapproval n ¸disə´pru:vl 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự phản đổi, sự không tán thành
disapprove of, v ¸disə´pru:v 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) không tán thành, phản đối, chê
disapproving adj ¸disə´pru:viη 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) phản đối
disaster n di'zɑ:stə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) tai họa, thảm họa
disc, disk n disk 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đĩa
discipline n 'disiplin 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) kỷ luật
discount n 'diskaunt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
discover v dis'kʌvə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) khám phá, phát hiện ra, nhận ra
discovery n dis'kʌvəri 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
discuss v dis'kΛs 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) thảo luận, tranh luận
discussion n dis'kʌʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự thảo luận, sự tranh luận
disease n di'zi:z 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) căn bệnh, bệnh tật
disgust v, n dis´gʌst 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
disgusted adj dis´gʌstid 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chán ghét, phẫn nộ
disgusting adj dis´gʌstiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) làm ghê tởm, kinh tởm
dish n diʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đĩa (đựng thức ăn)
dishonest adj dis´ɔnist 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bất lương, không thành thật
dishonestly adv dis'onistli 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bất lương, không lương thiện
disk n disk 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đĩa, đĩa hát
dislike v, n dis'laik 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự không ưa, không thích, sự ghét
dismiss v dis'mis 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
display v, n dis'plei 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
dissolve v dɪˈzɒlv 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) tan rã, phân hủy, giải tán
distance n 'distəns 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) khoảng cách, tầm xa
distinguish v dis´tiηgwiʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) phân biệt, nhận ra, nghe ra
distribute v dis'tribju:t 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
distribution n ,distri'bju:ʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
district n 'distrikt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) huyện, quận
disturb v dis´tə:b 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
disturbing adj dis´tə:biη 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) xáo trộn
divide v di'vaid 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chia, chia ra, phân ra
division n dɪ'vɪʒn 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự chia, sự phân chia, sự phân loại
divorce n, v di´vɔ:s 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự ly dị
divorced adj di'vo:sd 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đã ly dị
do vauxiliary, v du:, du 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) làm
doctor (abbr Dr) n 'dɔktə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bác sĩ y khoa, tiến sĩ
document n 'dɒkjʊmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) văn kiện, tài liệu, tư liệu
dog n dɔg 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chó
dollar n ´dɔlə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đô la Mỹ
domestic adj də'mestik 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
dominate v ˈdɒməˌneɪt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế

Word Type Pronounce Meaning
door n dɔ: 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) cửa, cửa ra vào
dot n dɔt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
double adj, det, adv, n, v 'dʌbl 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
doubt n, v daut 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
down adv, prep daun 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) xuống
downstairs adv, adj, n daun'steзz 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
downward adj ´daun¸wəd 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) xuống, đi xuống
downwards adv ´daun¸wədz 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) xuống, đi xuống
dozen ndet dʌzn 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) tá (12)
draft n, adj, v dra:ft 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
drag v drӕg 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) lôi kéo, kéo lê
drama n drɑː.mə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) kịch, tuồng
dramatic adj drə´mætik 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
dramatically adv drə'mætikəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đột ngột
draw v dro: 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) vẽ, kéo
drawer n ´drɔ:ə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) người vẽ, người kéo
drawing n 'dro:iŋ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
dream n, v dri:m 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) giấc mơ, mơ
dress n, v dres 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
dressed adj 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) cách ăn mặc
drink n, v driɳk 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đồ uống; uống
drive v, n draiv 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
driver n draivә(r) 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) người lái xe
driving n 'draiviɳ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự lái xe, cuộc đua xe
drop v, n drɒp 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
drug n drʌg 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) thuốc, dược phẩm; ma túy
drugstore n 'drʌgstɔ: 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
drum n drʌm 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) cái trống, tiếng trống
drunk adj drʌŋk 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) say rượu
dry adj, v drai 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) khô, cạn; làm khô, sấy khô
due adj du, dyu 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng. due to vì, do, tại, nhờ có
dull adj dʌl 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chậm hiểu, ngu đần
dump v, n dʌmp 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
during prep 'djuəriɳ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) trong lúc, trong thời gian
dust n, v dʌst 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
duty n 'dju:ti 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
DVD n 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đĩa DVD
dying adj ˈdaɪɪŋ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự chết
e.g. abbr 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) Viết tắt của cụm tư La tinh exempli gratia (for example)
each det, pron i:tʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) mỗi
each other n, pro 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) nhau, lẫn nhau
each other 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) nhau, lẫn nhau
ear n 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) tai
early adj, adv ´ə:li 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sớm
earn v ə:n 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
earth n ə:θ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đất, trái đất
ease n, v i:z 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu
easily adv 'i:zili 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) dễ dàng
east n, adj, adv i:st 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
eastern adj 'i:stən 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đông

Word Type Pronounce Meaning
easy adj 'i:zi 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) dễ dàng, dễ tính, ung dung
eat v i:t 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) ăn
economic adj ¸i:kə´nɔmik 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) (thuộc) Kinh tế
economy n ɪˈkɒnəmi 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
edge n edӡ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) lưỡi, cạnh sắc
edition n i'diʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) nhà xuất bản, sự xuất bản
editor n ´editə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) người thu thập và xuất bản, chủ bút
educate v 'edju:keit 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
educated adj 'edju:keitid 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) được giáo dục, được đào tạo
education n ,edju:'keiʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
effect n i'fekt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) hiệu ứng, hiệu quả, kết quả
effective adj 'ifektiv 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) có kết quả, có hiệu lực
effectively adv i'fektivli 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) có kết quả, có hiệu lực
efficient adj i'fiʃənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) có hiệu lực, có hiệu quả
efficiently adv i'fiʃəntli 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) có hiệu quả, hiệu nghiệm
effort n ´efə:t 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự cố gắng, sự nỗ lực
egg n eg 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) trứng
either det, pron, adv ´aiđə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) mỗi, một; cũng phải thế
elbow n elbou 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) khuỷu tay
elderly adj ´eldəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) có tuổi, cao tuổi
elect v i´lekt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bầu, quyết định
election n i´lekʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự bầu cử, cuộc tuyển cử
electric adj ɪˈlɛktrɪk 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) (thuộc) điện, có điện, phát điện
electrical adj i'lektrikəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) (thuộc) điện
electricity n ilek'trisiti 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) điện, điện lực; điện lực học
electronic adj ɪlɛkˈtrɒnɪk , ˌilɛkˈtrɒnɪk 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) (thuộc) điện tử
elegant adj ´eligənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) thanh lịch, tao nhã
element n ˈɛləmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) yếu tố, nguyên tố
elevator n ˈɛləˌveɪtər 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) máy nâng, thang máy
else adv els 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) khác, nữa; nếu không
elsewhere adv ¸els´wɛə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) ở một nơi nào khác
email, e-mail n, v 'imeil 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) thư điện tử; gửi thư điện tử
embarrass v im´bærəs 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn
embarrassed adj im´bærəst 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ
embarrassing adj im´bærəsiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) làm lúng túng, ngăn trở
embarrassment n im´bærəsmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự lúng túng, sự bối rối
emerge v i´mə:dʒ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) nổi lên, hiện ra; nổi bật lên
emergency n i'mз:dЗensi 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) tình trạng khẩn cấp
emotion n i'moƱʃ(ә)n 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm
emotional adj i´mouʃənəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm
emotionally adv i´mouʃənəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) xúc động
emphasis n ´emfəsis 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự nhấn mạnh, tầm quan trọng
emphasize v ˈɛmfəˌsaɪz 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) nhấn mạnh, làm nổi bật
empire n 'empaiə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đế chế, đế quốc
employ v im'plɔi 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) dùng, thuê ai làm gì
employee n ¸emplɔi´i: 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) người lao động, người làm công
employer n em´plɔiə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chủ, người sử dụng lao động
employment n im'plɔimənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự thuê mướn
empty adj, v 'empti 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn
enable v i'neibl 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì

Word Type Pronounce Meaning
encounter v, n in'kautә 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp
encourage v in'kΔridЗ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm cấn đảm, mạnh dạn
encouragement n in´kʌridʒmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích
end n, v end 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt. in the end cuối cùng, về sau
ending n ´endiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục
enemy n 'enәmi 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) kẻ thù, quân địch
energy n ˈɛnərdʒi 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) năng lượng, nghị lực, sinh lực
engage v in'geidʤ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) hứa hẹn, cam kết, đính ước
engaged adj in´geidʒd 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
engine n en'ʤin 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) máy, động cơ
engineer n endʒi'niər 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) kỹ sư
engineering n ,enʤɪ'nɪərɪŋ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
enjoy v in'dЗoi 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
enjoyable adj in´dʒɔiəbl 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) thú vị, thích thú
enjoyment n in´dʒɔimənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự thích thú, sự có được, được hưởng
enormous adj i'nɔ:məs 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) to lớn, khổng lồ
enough det, pron, adv i'nʌf 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đủ
enquiry n in'kwaiәri 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự điều tra, sự thẩm vấn
ensure v ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bảo đảm, chắc chắn
enter v ´entə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đi vào, gia nhập
entertain v ,entə'tein 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
entertainer n ¸entə´teinə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
entertaining adj ,entə'teiniɳ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) giải trí
entertainment n entə'teinm(ə)nt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
enthusiasm n ɛnˈθuziˌæzəm 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự hăng hái, sự nhiệt tình
enthusiastic adj ɛnˌθuziˈæstɪk 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) hăng hái, say mê, nhiệt tình
entire adj in'taiə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) toàn thể, toàn bộ
entirely adv in´taiəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
entitle v in'taitl 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
entrance n 'entrəns 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự đi vào, sự nhậm chức
entry n ˈɛntri 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
envelope n 'enviloup 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) phong bì
environment n in'vaiərənmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) môi trường, hoàn cảnh xung quanh
environmental adj in,vairən'mentl 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) thuộc về môi trường
equal adj, n, v ´i:kwəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
equally adv 'i:kwзli 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bằng nhau, ngang bằng
equipment n i'kwipmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) trang, thiết bị
equivalent adj, n i´kwivələnt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) tương đương; tư, vật tương đương
error n 'erə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) lỗi, sự sai sót, sai lầm
escape v, n is'keip 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
especially adv is'peʃəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đặc biệt là, nhất là
essay n ˈɛseɪ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bài tiểu luận
essential adj, n əˈsɛnʃəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
essentially adv e¸senʃi´əli 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) về bản chất, về cơ bản
establish v ɪˈstæblɪʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) lập, thành lập
estate n ɪˈsteɪt 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) tài sản, di sản, bất động sản
estimate n, v 'estimit - 'estimeit 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
etc., et cetera et setərə 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) vân vân
euro n ´ju:rou 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
even adv, adj 'i:vn 3000 từ vựng cơ bản (Part 2) ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng