3000 từ vựng cơ bản (Part 6)
Tiếng Anh có khoản trên 100.000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ trên 100.000 từ? Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng trước. Theo thống kê của Oxford thì chỉ cần bạn nắm được khoản 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ (chỉ bằng 1/33), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vì vậy bạn hãy bắt đầu học ngay bây giờ, mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rưỡi bạn đã rất giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công. Hãy cố gắn lên, hãy cùng lopngoaingu.com học 3.000 từ thông dụng của Oxford với âm thanh tập phát âm và nghĩa của từng từ kèm theo.
Word
Type
Pronounce
Meaning
island
n
´ailənd

hòn đảo
issue
n, v
ɪʃuː; also ɪsjuː

sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
it
n, det, pro
it

cái đó, điều đó, con vật đó
item
n
'aitəm

tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
its
det
its

của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
itself
pron
it´self

chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
jacket
n
'dʤækit

áo vét
jam
n
dʒæm

mứt, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)
January (abbrJan)
n
'ʤænjuəri

tháng giêng
jealous
adj
'ʤeləs

ghen,, ghen tị
jeans
n
dЗeins

quần bò, quần zin
jelly
n
´dʒeli

thạch
jewellery
n
'dʤu:əlri

nữ trang, kim hoàn
job
n
dʒɔb

việc, việc làm
join
v
ʤɔin

gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
joint
adj, n
dʒɔɪnt

chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
jointly
adv
ˈdʒɔɪntli

cùng nhau, cùng chung
joke
n, v
dʒouk

trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
journalist
n
´dʒə:nəlist

nhà báo
journey
n
'dʤə:ni

cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
joy
n
dʒɔɪ

niềm vui, sự vui mừng
judge
n, v
dʒʌdʒ

xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
judgement
n
'dʤʌdʤmənt

sự xét xử
juice
n
ʤu:s

nước ép (rau, củ, quả)
July (abbr Jul)
n
dʒu´lai

tháng 7
jump
v, n
dʒʌmp

nhảy; sự nhảy, bước nhảy
June (abbr Jun)
n
dЗu:n

tháng 6
junior
adj, n
´dʒu:niə

trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
just
adv
dʤʌst

đúng, vưa đủ; vưa mới, chỉ
justice
n
'dʤʌstis

sự công bằng
justified
adj
'dʒʌstɪfaɪd

hợp lý, được chứng minh là đúng
justify
v
´dʒʌsti¸fai

bào chữa, biện hộ
keen
adj
ki:n

sắc, bén. keen on: say mê, ưa thích
keep
v
ki:p

giữ, giữ lại
key
n, adj
ki:

chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
keyboard
n
'ki:bɔ:d

bàn phím
kick
v, n
kick

đá; cú đá
kid
n
kid

con dê non
kill
v
kil

giết, tiêu diệt
killing
n
´kiliη

sự giết chóc, sự tàn sát
kilogram, kilogramme, kilo (abbr kg)
n
´kilou¸græm

Kilôgam
kilometre
n
´kilə¸mi:tə

Kilômet
kilometre, kilometer (abbr k, km)
n
´kilə¸mi:tə

Kilômet
kind
n, adj
kaind

loại, giống; tử tế, có lòng tốt
kindly
adv
´kaindli

tử tế, tốt bụng
kindness
n
'kaindnis

sự tử tế, lòng tốt
king
n
kiɳ

vua, quốc vương
kiss
v, n
kis

hôn, cái hôn
kitchen
n
´kitʃin

bếp
knee
n
ni:

đầu gối
Word
Type
Pronounce
Meaning
knife
n
naif

con dao
knit
v
nit

đan, thêu
knitted
adj
nitid

được đan, được thêu
knitting
n
´nitiη

việc đan; hàng dệt kim
knock
v, n
nɔk

đánh, đập; cú đánh
knot
n
nɔt

cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
know
v
nou

biết
knowledge
n
'nɒliʤ

sự hiểu biết, tri thức
label
n, v
leibl

nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
laboratory, lab
n
ˈlæbrəˌtɔri

phòng thí nghiệm
labour
n
'leibз

lao động; công việc
lack
of, n, v
læk

sự thiếu; thiếu
lacking
adj
'lækiη

ngu đần, ngây ngô
lady
n
ˈleɪdi

người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
lake
n
leik

hồ
lamp
n
læmp

đèn
land
n, v
lænd

đất, đất canh tác, đất đai
landscape
n
'lændskeip

phong cảnh
lane
n
lein

đường nhỏ (làng, hẻm phố)
language
n
ˈlæŋgwɪdʒ

ngôn ngữ
large
adj
la:dʒ

rộng, lớn, to
largely
adv
´la:dʒli

phong phú, ở mức độ lớn
last
det, , adv, n, v
lɑ:st

lần cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
late
adj, adv
leit

trễ, muộn
later
adv, adj
leɪtə(r)

chậm hơn
latest
adj, n
leitist

muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
latter
adj, n
´lætə

sau cùng, gần đây, mới đây
laugh
v, n
lɑ:f

cười; tiếng cười
launch
v, n
lɔ:ntʃ

hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
law
n
lo:

luật
lawyer
n
ˈlɔyər , ˈlɔɪər

luật sư
lay
v
lei

xếp, đặt, bố trí
layer
n
'leiə

lớp
lazy
adj
'leizi

lười biếng
lead
v, n
li:d

lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
leader
n
´li:də

người lãnh đạo, lãnh tụ
leading
adj
´li:diη

lãnh đạo, dẫn đầu
leaf
n
li:f

lá cây, lá (vàng...)
league
n
li:g

liên minh, liên hoàn
lean
v
li:n

nghiêng, dựa, ỷ vào
learn
v
lə:n

học, nghiên cứu
least
det, pron, adv
li:st

tối thiểu; ít nhất. at least: ít ra, ít nhất, chí ít
leather
n
'leđə

da thuộc
leave
v
li:v

bỏ đi, rời đi, để lại. leave out bỏ quên, bỏ sót
lecture
n
'lekt∫ә(r)

bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
left
adj, adv, n
left

bên trái; về phía trái
leg
n
´leg

chân (người, thú, bà(n)..)
legal
adj
ˈligəl

hợp pháp
legally
adv
'li:gзlizm

hợp pháp
lemon
n
´lemən

quả chanh
Word
Type
Pronounce
Meaning
lend
v
lend

cho vay, cho mượn
length
n
leɳθ

chiều dài, độ dài
less
det, pron, adv
les

nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
lesson
n
'lesn

bài học
let
v
lεt

cho phép, để cho
letter
n
'letə

thư; chữ cái, mẫu tự
level
n, adj
'levl

trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
library
n
'laibrəri

thư viện
licence
n
ˈlaɪsəns

bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
license
v
laisзns

cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
lid
n
lid

nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
lie
v, n
lai

nói dối; lời nói dối, sự dối trá
life
n
laif

đời, sự sống
lift
v, n
lift

giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
light
n, adj, v
lait

ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
lightly
adv
´laitli

nhẹ nhàng
like
prep, vconj
laik

giống như; thích; như
likely
adj, adv
´laikli

có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
limit
n, v
'limit

giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
limited
adj
ˈlɪmɪtɪd

hạn chế, có giới hạn
line
n
lain

dây, đường, tuyến
link
n, v
lɪɳk

mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
lip
n
lip

môi
liquid
n, adj
'likwid

chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
list
n, v
list

danh sách; ghi vào danh sách
listen
to, v
'lisn

nghe, lắng nghe
literature
n
ˈlɪtərətʃər

văn chương, văn học
litre
n
´li:tə

lít
little
adj, det, pron, adv
'lit(ә)l

nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
live
adj, adv
liv

sống, hoạt động
lively
adj
'laivli

sống, sinh động
living
adj
'liviŋ

sống, đang sống
load
n, v
loud

gánh nặng, vật nặng; chất, chở
loan
n
ləʊn

sự vay mượn
local
adj
'ləʊk(ə)l

địa phương, bộ phận, cục bộ
locally
adv
ˈloʊkəli

có tính chat địa phương, cục bộ
locate
v
loʊˈkeɪt

xác định vị trí, định vị
located
adj
loʊˈkeɪtid

định vị
location
n
louk´eiʃən

vị trí, sự định vị
lock
v, n
lɔk

khóa; khóa
logic
n
'lɔdʤik

lô gic
logical
adj
'lɔdʤikəl

hợp lý, hợp logic
lonely
adj
´lounli

cô đơn, bơ vơ
long
adj, adv
lɔɳ

dài, xa; lâu
look
v, n
luk

nhìn; cái nhìn
look after

trông nom, chăm sóc. look at: nhìn, ngắm, xem. look for tìm kiếm. look forward to: mong đợi cách hân hoan
loose
adj
lu:s

lỏng, không chặt
loosely
adv
´lu:sli

lỏng lẻo
lord
n
lɔrd

Chúa, vua
lorry
n
´lɔ:ri

xe tải
Word
Type
Pronounce
Meaning
lose
v
lu:z

mất, thua, lạc
loss
n
lɔs , lɒs

sự mất, sự thua
lost
adj
lost

thua, mất
lot, a lot
pron, det, , adv
lɒt

số lượng lớn; rất nhiều
loud
adj, adv
laud

to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
loudly
adv
'laudili

ầm ĩ, inh ỏi
love
n, v
lʌv

tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
lovely
adj
ˈlʌvli

đẹp, xinh xắn, có duyên
lover
n
´lʌvə

người yêu, người tình
low
adj, adv
lou

thấp, bé, lùn
loyal
adj
'lɔiəl

trung thành, trung kiên
luck
n
lʌk

may mắn, vận may
lucky
adj
'lʌki

gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
luggage
n
'lʌgiʤ

hành lý
lump
n
lΛmp

cục, tảng, miếng; cái bướu
lunch
n
lʌntʃ

bữa ăn trưa
lung
n
lʌη

phổi
machine
n
mə'ʃi:n

máy, máy móc
machinery
n
mə'ʃi:nəri

máy móc, thiết bị
mad
adj
mæd

điên, mất trí; bực điên người
magazine
n
,mægə'zi:n

tạp chí
magic
n, adj
'mæʤik

ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
mail
n, v
meil

thư tư, bưu kiện; gửi qua bưu điện
main
adj
mein

chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
mainly
adv
´meinli

chính, chủ yếu, phần lớn
maintain
v
mein´tein

giữ gìn, duy trì, bảo vệ
major
adj
ˈmeɪdʒər

lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
majority
n
mə'dʒɔriti

phần lớn, đa số, ưu thế
make
v, n
meik

làm, chế tạo; sự chế tạo. make sth up: làm thành, cấu thành, gộp thành
make friends with

kết bạn với
make-up
n
´meik¸ʌp

đồ hóa trang, son phấn
male
adj, n
meil

trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
mall
n
mɔ:l

búa
man
n
mæn

con người; đàn ông
manage
v
'mæniʤ

quản lý, trông nom, điều khiển
management
n
'mænidʒmənt

sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
manager
n
ˈmænɪdʒər

người quản lý, giám đốc
manner
n
'mænз

cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
manufacture
v, n
,mænju'fæktʃə

sản xuất, chế tạo
manufacturer
n
¸mæni´fæktʃərə

người chế tạo, người sản xuất
manufacturing
n
¸mænju´fæktʃəriη

sự sản xuất, sự chế tạo
many
det, pron
'meni

nhiều
map
n
mæp

bản đồ
March (abbr Mar)
n
mɑ:tʃ

tháng ba
mark
n, v
mɑ:k

dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
market
n
'mɑ:kit

chợ, thị trường
marketing
n
'mα:kitiη

ma-kết-tinh
marriage
n
ˈmærɪdʒ

sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
married
adj
´mærid

cưới, kết hôn
marry
v
'mæri

cưới (vợ), lấy (chồng)
