3000 từ vựng cơ bản (Part 9)

[ point evaluation5/5 ]1 people who voted
Đã xem: 4194 | Cật nhập lần cuối: 1/25/2014 9:49:43 AM | RSS


Tiếng Anh có khoản trên 100.000 từ vựng các loại. Vậy có bí quyết nào để giỏi từ vựng tiếng Anh mà không cần phải học và nhớ trên 100.000 từ?

Bí quyết đầu tiên là học những từ thông dụng trước. Theo thống kê của Oxford thì chỉ cần bạn nắm được khoản 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường.

So với 100.000 từ thì 3.000 từ là một con số quá nhỏ (chỉ bằng 1/33), nhưng chúng lại có thể giúp bạn hiểu được 95% nội dung trong hầu hết mọi hoàn cảnh thông thường. Vì vậy bạn hãy bắt đầu học ngay bây giờ, mỗi ngày chỉ cần học 5 từ, thì trong vòng 1 năm rưỡi bạn đã rất giỏi tiếng Anh rồi. Nếu mỗi ngày bạn chịu khó học 10 từ thì chỉ trong vòng khoảng 10 tháng bạn đã thành công.

Hãy cố gắn lên, hãy cùng lopngoaingu.com học 3.000 từ thông dụng của Oxford với âm thanh tập phát âm và nghĩa của từng từ kèm theo.

Word Type Pronounce Meaning
poison n, v ˈpɔɪzən 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
poisonous adj pɔɪ.zə(n)əs 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) độc, có chất độc, gây chết, bệnh
pole n poul 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) người Ba Lan; cực (nam châm, trái đat...)
police n pə'li:s 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) cảnh sát, công an
policy n 'pol.ə si 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) chính sách
polish n, v 'pouliʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
polite adj pəˈlaɪt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) lễ phép, lịch sự
politely adv pəˈlaɪtli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) lễ phép, lịch sự
political adj pə'litikl 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
politically adv pə'litikəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
politician n ¸pɔli´tiʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nhà chính trị, chính khách
politics n 'pɔlitiks 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
pollution n pəˈluʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự ô nhiễm
pool n pu:l 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) vũng nước; bể bơi, hồ bơi
poor adj puə 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nghèo
pop n, v pɒp; NAmE pɑːp 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
popular adj ´pɔpjulə 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
population n ,pɔpju'leiʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) dân cư, dân số; mật độ dân số
port n pɔ:t 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) cảng
pose v, n pouz 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
position n pəˈzɪʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) vị trí, chỗ
positive adj 'pɔzətiv 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) khẳng định, xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
possess v pә'zes 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) có, chiếm hữu
possession n pə'zeʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) quyền sở hữu, vật sở hữu
possibility n ¸pɔsi´biliti 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) khả năng, triển vọng
possible adj 'pɔsibəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) có thể, có thể thực hiện
possibly adv ´pɔsibli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
post n, v poʊst 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thư, bưu kiện; gửi thư
post office n 'ɔfis 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) bưu điện
pot n pɒt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) can, bình, lọ...
potato n pə'teitou 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) khoai tây
potential adj, n pəˈtɛnʃəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) tiềm năng; khả năng, tiềm lực
potentially adv pəˈtɛnʃəlli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) tiềm năng, tiềm ẩn
pound n paund 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) pao - đơn vị đo lường
pour v pɔ: 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) rót, đổ, giội
powder n 'paudə 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) bột, bụi
power n ˈpauə(r) 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
powerful adj ´pauəful 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) hùng mạnh, hùng cường
practical adj ˈpræktɪkəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thực hành; thực tế
practically adv ´præktikəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) về mặt thực hành; thực tế
practice n ´præktis 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thực hành, thực tiễn
practise v ´præktis 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thực hành, tập luyện
praise n, v preiz 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
prayer n prɛər 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự cầu nguyện
precise adj pri´sais 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
precisely adv pri´saisli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đúng, chính xác, cần thận
predict v pri'dikt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) báo trước, tiên đoán, dự báo
prefer v pri'fə: 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thích hơn
preference n 'prefərəns 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
pregnant adj 'pregnənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo

Word Type Pronounce Meaning
premises n 'premis 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) biệt thự
preparation n ¸prepə´reiʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự sửa soạn, sự chuẩn bị
prepare v pri´peə 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sửa soạn, chuẩn bị
prepared adj pri'peəd 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đã được chuẩn bị
presence n 'prezns 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
present adj, n, v (v)pri'zent 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
presentation n ,prezen'teiʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
preserve v pri'zə:v 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) bảo quản, giữ gìn
president n ´prezidənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
press n, v pres 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
pressure n 'preʃə 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sức ép, áp lực, áp suất
presumably adv pri'zju:məbli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) có thể được, có lẽ
pretend v pri'tend 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
pretty adv, adj 'priti 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) khá, vưa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
prevent v pri'vent 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngưa
previous adj ˈpriviəs 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
previously adv ´pri:viəsli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) trước, trước đây
price n prais 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) giá
pride n praid 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
priest n pri:st 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) linh mục, thầy tu
primarily adv ´praimərili 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) trước hết, đầu tiên
primary adj 'praiməri 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
prime minister n ´ministə 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thủ tướng
prince n prins 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) hoàn tử
princess n prin'ses 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) công chúa
principle n ˈprɪnsəpəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
print v, n print 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) in, xuất bản; sự in ra
printer n ´printə 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) máy in, thợ in
printing n ´printiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự in, thuật in, kỹ sảo in
prior adj 'praɪə(r) 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) trước, ưu tiên
priority n prai´ɔriti 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự ưu tế, quyền ưu tiên
prison n ˈprɪzən 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nhà tù
prisoner n ˈprɪzənə(r) 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) tù nhân
private adj ˈpraɪvɪt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) cá nhân, riêng
privately adv ˈpraɪvɪtli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) riêng tư, cá nhân
prize n praiz 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) giải, giải thưởng
probable adj ´prɔbəbl 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) có thể, có khả năng
probably adv ´prɔbəbli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) hầu như chắc chắn
problem n 'prɔbləm 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) vấn đề, điều khó giải quyết
procedure n prə´si:dʒə 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thủ tục
proceed v proceed 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) tiến lên, theo duổi, tiếp diễn
process n, v 'prouses 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
produce v 'prɔdju:s 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sản xuất, chế tạo
producer n prə´dju:sə 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nhà sản xuất
product n ´prɔdʌkt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sản phẩm
production n prə´dʌkʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự sản xuất, chế tạo
profession n prə´feʃ(ə)n 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nghề, nghề nghiệp
professional adj, n prə'feʃənl 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
professor n prəˈfɛsər 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) giáo sư, giảng viên
profit n ˈprɒfɪt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận

Word Type Pronounce Meaning
program n, v ´prougræm 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) chương trình; lên chương trình
programme n ´prougræm 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) chương trình
progress n, v 'prougres 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
project n, v (n) ˈprɒdʒɛkt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
promise v, n 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) hứa, lời hứa
promote v prəˈmoʊt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thăng chức, thăng cấp
promotion n prə'mou∫n 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự thăng chức, sự thăng cấp
prompt adj, v prɒmpt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
promptly adv ´prɔmptli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) mau lẹ, ngay lập tức
pronounce v prəˈnaʊns 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) tuyên bố, thông báo, phát âm
pronunciation n prə¸nʌnsi´eiʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự phát âm
proof n pru:f 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
proper adj 'prɔpə 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đúng, thích đáng, thích hợp
properly adv ´prɔpəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) một cách đúng đắn, một cách thích đáng
property n 'prɔpəti 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) tài sản, của cải; đất đấi, nhà cửa, bất động sản
proportion n prə'pɔ:ʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự cân xứng, sự cân đối
proposal n prə'pouzl 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự đề nghị, đề xuất
propose v prǝ'prouz 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đề nghị, đề xuat, đưa ra
prospect n ´prɔspekt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
protect v prə'tekt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) bảo vệ, che chở
protection n prə'tek∫n 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự bảo vệ, sự che chở
protest n, v ˈprəʊ.test 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự phản đối, sự phản kháng; phản đối, phản kháng
proud adj praud 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) tự hào, kiêu hãnh
proudly adv proudly 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) một cách tự hào, một cách hãnh diện
prove v pru:v 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) chứng tỏ, chứng minh
provide v prə'vaid 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp
provided, providing conj prə´vaidid 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) với điều kiện là, miễn là
pub, publicyhouse n 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) quán rượu, tiệm rượu
public adj, n 'pʌblik 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) chung, công cộng; công chúng, nhân dân. in public giữa công chúng, công khai
publication n ˌpʌblɪˈkeɪʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự công bố; sự xuất bản
publicity n pʌb'lɪsətɪ 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự công khai, sự quảng cáo
publicly adv 'pΔblikli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) công khai, công cộng
publish v 'pʌbli∫ 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) công bố, ban bố; xuất bản
publishing n ´pʌbliʃiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) công việc, nghề xuất bản
pull v, n pul 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật
punch v, n pʌntʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đấm, thụi; quả đấm, cú thụi
punish v 'pʌniʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) phạt, trưng phạt
punishment n 'pʌniʃmənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự trưng phạt, sự trưng trị
pupil n ˈpju:pl 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) học sinh
purchase n, v 'pə:t∫əs 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu
pure adj pjuə(r) 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nguyên chất, tinh khiết, trong lành
purely adv ´pjuəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) hoàn toàn, chỉ là
purple adj, n ˈpɜrpəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) tía, có màu tía; màu tía
purpose n 'pə:pəs 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) mục đích, ý định. on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm
pursue v pә'sju: 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đuổi theo, đuổi bắt
push v, n puʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) xô đẩy; sự xô đẩy
put v put 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đặt, để, cho vào
put sth on 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) mặc (áo), đội (mũ), đi (giày). put sth out tắt, dập tắt
qualification n ,kwalifi'keiSn 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
qualified adj ˈkwɒləˌfaɪd 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đủ tư cách, điều kiện, khả năng

Word Type Pronounce Meaning
qualify v ´kwɔli¸fai 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
quality n 'kwɔliti 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) chất lượng, phẩm chất
quantity n ˈkwɒntɪti 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) lượng, số lượng
quarter n 'kwɔ:tə 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) 1/4, 15 phút
queen n kwi:n 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nữ hoàng
question n, v ˈkwɛstʃən 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) câu hỏi; hỏi, chất vấn
quick adj kwik 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nhanh
quickly adv ´kwikli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nhanh
quiet adj 'kwaiət 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) lặng, yên lặng, yên tĩnh
quietly adv 'kwiətli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) lặng, yên lặng, yên tĩnh
quit v kwit 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thoát, thoát ra
quite adv kwait 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) hoàn toàn, hầu hết
quote v kwout 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) trích dẫn
race n, v reis 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
racing n ´reisiη 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) cuộc đua
radio n ´reidiou 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sóng vô tuyến, radio
rail n reil 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đường ray
railway n 'reilwei 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đường sắt
rain n, v rein 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) mưa, cơn mưa; mưa
raise v reiz 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
range n reɪndʒ 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
rank n, v ræɳk 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
rapid adj 'ræpid 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nhanh, nhanh chóng
rapidly adv 'ræpidli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nhanh, nhanh chóng
rare adj reə 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) hiếm, ít
rarely adv 'reзli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) hiếm khi, ít khi
rate n, v reit 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) tỷ lệ, tốc độ
rather adv 'rɑ:đə 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thà.. còn hơn, thích... Hơn. Rather: than hơn là
raw adj rɔ: 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sống (# chín), thô, còn nguyên chất
re- prefix 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) lại, nữa
reach v ri:tʃ 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đến, đi đến, tới
react v ri´ækt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) tác động trở lại, phản ứng
reaction n ri:'ækʃn 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự phản ứng; sự phản tác dụng
read v ri:d 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) đọc
reader n ´ri:də 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) người đọc, độc giả
reading n ´ri:diη 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự đọc
ready adj 'redi 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sẵn sàng
real adj riəl 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thực, thực tế, có thật
realistic adj ri:ə'listik; BrE also riə- 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) hiện thực
reality n ri:'æliti 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) sự thật, thực tế, thực tại
realize v riәlaiz 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thực hiện, thực hành; thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
really adv 'riəli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) thực, thực ra, thực sự
rear n, adj rɪər 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
reason n 'ri:zn 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) lý do, lý lẽ
reasonable adj ´ri:zənəbl 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) có lý, hợp lý
reasonably adv ´ri:zənəblli 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) hợp lý
recall v ri´kɔ:l 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) gọi về, triệu hồi; nhắc lại, gợi lại
receipt n ri´si:t 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) công thức; đơn thuốc
receive v ri'si:v 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) nhận, lĩnh, thu
recent adj ´ri:sənt 3000 từ vựng cơ bản (Part 9) gần đây, mới đây